Có 1 kết quả:

鼓盆之戚 gǔ pén zhī qī ㄍㄨˇ ㄆㄣˊ ㄓ ㄑㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) drumming on a bowl in grief (idiom, refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife)
(2) fig. grief for a lost wife

Bình luận 0